See chữ Hán in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ riêng", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ riêng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 11 ] ], "text": "Học chữ Hán mà không nói được tiếng Trung Hoa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 32, 39 ] ], "text": "Các cụ ta còn để lại nhiều sách chữ Hán." } ], "glosses": [ "Hệ thống chữ viết biểu ý được sử dụng trong tiếng Trung Quốc, tiếng Nhật, và đôi khi tiếng Triều Tiên, và ngày xưa cũng được sử dụng để viết tiếng Việt, tiếng Mông Cổ, và tiếng Tráng." ], "id": "vi-chữ_Hán-vi-name-UNrcPQ57" }, { "glosses": [ "Một ký tự trong hệ thống này." ], "id": "vi-chữ_Hán-vi-name-m1n2kKbX" }, { "glosses": [ "Tiếng Hán." ], "id": "vi-chữ_Hán-vi-name-ocPVFYIa" }, { "glosses": [ "Chỉ từ hoặc từ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán." ], "id": "vi-chữ_Hán-vi-name-pC-BNx3R" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨɨʔɨ˧˥ haːn˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨɨ˧˩˨ ha̰ːŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨɨ˨˩˦ haːŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨɨ̰˩˧ haːn˩˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ʨɨ˧˩ haːn˩˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨɨ̰˨˨ ha̰ːn˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "Hán tự" }, { "word": "Hán văn" }, { "word": "chữ Nho" }, { "word": "chữ Trung Quốc" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "Chinese character" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "sinograph" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "sinogramme" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "word": "carácter chino" }, { "lang": "Chữ Hán giản thể", "lang_code": "unknown", "word": "漢字" }, { "lang": "Chữ Hán giản thể", "lang_code": "unknown", "word": "Hán tự" }, { "lang": "Chữ Hán phồn thể", "lang_code": "unknown", "word": "汉字" }, { "lang": "Chữ Hán phồn thể", "lang_code": "unknown", "word": "Hán tự" } ], "word": "chữ Hán" }
{ "categories": [ "Danh từ riêng", "Danh từ riêng tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 11 ] ], "text": "Học chữ Hán mà không nói được tiếng Trung Hoa." }, { "bold_text_offsets": [ [ 32, 39 ] ], "text": "Các cụ ta còn để lại nhiều sách chữ Hán." } ], "glosses": [ "Hệ thống chữ viết biểu ý được sử dụng trong tiếng Trung Quốc, tiếng Nhật, và đôi khi tiếng Triều Tiên, và ngày xưa cũng được sử dụng để viết tiếng Việt, tiếng Mông Cổ, và tiếng Tráng." ] }, { "glosses": [ "Một ký tự trong hệ thống này." ] }, { "glosses": [ "Tiếng Hán." ] }, { "glosses": [ "Chỉ từ hoặc từ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨɨʔɨ˧˥ haːn˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨɨ˧˩˨ ha̰ːŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨɨ˨˩˦ haːŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨɨ̰˩˧ haːn˩˩", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ʨɨ˧˩ haːn˩˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨɨ̰˨˨ ha̰ːn˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "Hán tự" }, { "word": "Hán văn" }, { "word": "chữ Nho" }, { "word": "chữ Trung Quốc" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "Chinese character" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "sinograph" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "sinogramme" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "word": "carácter chino" }, { "lang": "Chữ Hán giản thể", "lang_code": "unknown", "word": "漢字" }, { "lang": "Chữ Hán giản thể", "lang_code": "unknown", "word": "Hán tự" }, { "lang": "Chữ Hán phồn thể", "lang_code": "unknown", "word": "汉字" }, { "lang": "Chữ Hán phồn thể", "lang_code": "unknown", "word": "Hán tự" } ], "word": "chữ Hán" }
Download raw JSONL data for chữ Hán meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.